LỊCH CÔNG BỐ THÔNG TIN TUẦN 28-11 ĐẾN 02-02
Giờ |
Quốc gia |
Thông tin kinh tế |
Mức độ |
Kỳ này |
Kỳ vọng |
Kỳ trước |
THỨ HAI – NGÀY 28-11-2011 |
||||||
7:00am |
NZD |
Niềm tin kinh tế theo NBNZ |
* * * * * |
|
|
13.2 |
Tentative |
JPY |
Phát biểu của thống đốc NHTW Nhật |
* * * * |
|
|
|
All Day |
EUR |
Chỉ số CPI của Đức |
* * * * |
|
0.1% |
0.0% |
4:00pm |
EUR |
Cung tiền M3 |
* * * * |
|
3.4% |
3.1% |
4:00pm |
EUR |
Cho vay khu vực tư nhân |
* * * |
|
2.6% |
2.5% |
6:00pm |
GBP |
Doanh số bán lẻ |
* * * * |
|
-12 |
-11 |
7:00pm |
EUR |
Khảo sát niềm tin tiêu dùng của Đức |
* * * * |
|
5.2 |
5.3 |
10:00pm |
GBP |
Báo cáo lạm phát |
* * * * * |
|
|
|
10:00pm |
USD |
Doanh số bán nhà mới khởi công |
* * * * * |
|
313K |
313K |
THỨ BA – NGÀY 29-11-2011 |
||||||
6:30am |
JPY |
Chi tiêu hộ gia đình |
* * * * |
|
-1.4% |
-1.9% |
6:30am |
JPY |
Tỷ lệ thất nghiệp |
* * * |
|
4.2% |
4.1% |
6:50am |
JPY |
Doanh số bán lẻ |
* * * * |
|
0.8% |
-1.1% |
Tentative |
AUD |
Doanh số bán nhà |
* * * * |
|
|
-3.5% |
2:00pm |
CHF |
Chỉ số tiêu dùng của UBS |
* * * * |
|
|
0.84 |
2:00pm |
GBP |
Chỉ số giá nhà toàn quốc |
* * * * * |
|
-0.1% |
0.4% |
4:30pm |
GBP |
Cho vay ròng cá nhân |
* * * * |
|
1.0B |
1.0B |
4:30pm |
GBP |
Cung tiền M4 |
* * * |
|
-0.2% |
-0.4% |
4:30pm |
GBP |
Số đơn vay thế chấp được thông qua |
* * * |
|
52K |
51K |
8:30pm |
CAD |
Tài khoản vãng lai |
* * * * |
|
-11.3B |
-15.3B |
9:00pm |
USD |
Chỉ số giá nhà theo S&P/CS Composite-20 |
* * * * |
|
-3.0% |
-3.8% |
10:00pm |
USD |
Niềm tin tiêu dùng |
* * * |
|
43.8 |
39.8 |
10:00pm |
USD |
Chỉ số giá nhà theo OFHEO |
* * * * |
|
0.1% |
-0.1% |
11:30pm |
USD |
Phát biểu của thành viên FOMC, ông Yellen |
* * * * |
|
|
|
THỨ TƯ – NGÀY 30-11-2011 |
||||||
12:15am |
USD |
Phát biểu của thành viên FOMC, ông Raskin |
* * * * |
|
|
|
Đang dự kiến |
USD |
Báo cáo tiền tệ của Bộ tài chính |
* * * * * |
|
|
|
4:45am |
NZD |
Giấy phép xây dựng |
* * * * * |
|
|
-17.1% |
6:15am |
JPY |
Chỉ số PMI sản xuất |
* * * |
|
|
50.6 |
6:50am |
JPY |
Sản lượng công nghiệp |
* * * * |
|
1.1% |
-3.3% |
7:01am |
GBP |
Niềm tin tiêu dùng theo GFK |
* * * * |
|
-33 |
-32 |
7:30am |
AUD |
Chi tiêu vốn khu vực cá nhân |
* * * * * |
|
8.2% |
4.9% |
7:30am |
AUD |
Tín dụng khu vực cá nhân |
* * * * |
|
0.4% |
0.5% |
7:30am |
CAD |
Phát biểu của thành viên chính phủ, ông Murray |
* * * * |
|
|
|
8:00am |
USD |
Phát biểu của thành viên FOMC, ông Kocherlakota |
* * * * |
|
|
|
8:30am |
JPY |
Thu nhập tiền mặt trung bình |
* * * * |
|
0.0% |
-0.4% |
12:00pm |
JPY |
Doanh số bán nhà mới khởi công |
* * * * * |
|
-6.1% |
-10.8% |
2:00pm |
EUR |
Doanh số bán lẻ của Đức |
* * * * |
|
0.1% |
0.3% |
2:45pm |
EUR |
Chi tiêu tiêu dùng của Pháp |
* * * * |
|
0.1% |
-0.5% |
3:00pm |
EUR |
Phát biểu của chủ tịch ECB |
* * * * |
|
|
|
3:55pm |
EUR |
Thay đổi việc làm của Đức |
* * * * |
|
-6K |
10K |
4:00pm |
EUR |
Tỷ lệ thất nghiệp hàng tháng của Ý |
* * * |
|
8.2% |
8.3% |
All Day |
EUR |
Cuộc họp của ECOFIN |
* * * * |
|
|
|
5:00pm |
EUR |
Ước lượng chỉ số CPI |
* * * * |
|
3.0% |
3.0% |
5:00pm |
EUR |
Tỷ lệ thất nghiệp |
* * * * |
|
10.2% |
10.2% |
5:00pm |
EUR |
Ước lượng chỉ số CPI của Ý |
* * * |
|
0.3% |
0.6% |
5:30pm |
CHF |
Môi trường kinh tế theo KOF |
* * * * * |
|
0.66 |
0.80 |
7:30pm |
USD |
Thay đổi việc làm |
* * * |
|
|
12.6% |
8:15pm |
USD |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp theo ADP |
* * * * * |
|
131K |
110K |
8:30pm |
CAD |
Chỉ số GDP |
* * * * * |
|
0.2% |
0.3% |
8:30pm |
CAD |
Chỉ số RMPI |
* * * * |
|
1.5% |
1.4% |
8:30pm |
CAD |
Chỉ số IPPI |
* * * |
|
0.3% |
0.4% |
8:30pm |
USD |
Hiệu suất phi nông nghiệp |
* * * * |
|
2.6% |
3.1% |
8:30pm |
USD |
Chi phí lao động |
* * * |
|
-2.0% |
-2.4% |
9:45pm |
USD |
Chỉ số PMI bang Chicago |
* * * * |
|
58.6 |
58.4 |
10:00pm |
USD |
Doanh số nhà chờ bán |
* * * * * |
|
1.3% |
-4.6% |
10:30pm |
USD |
Dự trữ dầu dự trữ |
* * * * |
|
|
-6.2M |
THỨ NĂM – NGÀY 01-12-2011 |
||||||
2:00am |
USD |
Công bố Beige Book |
* * * * |
|
|
|
4:45am |
NZD |
Chỉ số thương mại |
* * * |
|
3.4% |
2.3% |
5:30am |
AUD |
Chỉ số sản xuất AIG |
* * * |
|
|
47.4 |
7:00am |
NZD |
Chỉ số giá hàng hóa ANZ |
* * * |
|
|
-3.5% |
7:01am |
GBP |
Báo cáo thống kê tài chính |
* * * |
|
|
|
7:30am |
AUD |
Giấy phép xây dựng |
* * * * * |
|
3.6% |
-13.6% |
7:30am |
AUD |
Doanh số bán lẻ |
* * * * * |
|
0.4% |
0.4% |
8:00am |
CNY |
Chỉ số PMI sản xuất |
* * * * * |
|
49.8 |
50.4 |
9:30am |
CNY |
Chỉ số PMI sản xuất |
* * * * * |
|
|
48.0 |
12:30pm |
AUD |
Chỉ số giá hàng hóa |
* * * * |
|
|
19.4% |
1:45pm |
CHF |
Chỉ số GDP |
* * * * |
|
0.2% |
0.4% |
3:00pm |
EUR |
Phát biểu của chủ tịch ECB |
* * * * |
|
|
|
1st-7th |
GBP |
Chỉ số giá nhà |
* * * * * |
|
|
1.2% |
3:30pm |
CHF |
Chỉ số PMI |
* * * * |
|
46.7 |
46.9 |
4:00pm |
EUR |
Chỉ số PMI sản xuất |
* * * |
|
46.4 |
46.4 |
4:30pm |
GBP |
Chỉ số PMI sản xuất |
* * * * * |
|
47.2 |
47.4 |
8:30pm |
USD |
Khai báo thất nghiệp hàng tuần |
* * * * * |
|
390K |
393K |
10:00pm |
USD |
Chỉ số PMI sản xuất |
* * * * * |
|
51.6 |
50.8 |
10:00pm |
USD |
Chi tiêu xây dựng |
* * * |
|
0.4% |
0.2% |
10:00pm |
USD |
Chỉ số giá sản xuất |
* * * |
|
45.2 |
41.0 |
10:30pm |
USD |
Dự trữ khí đốt thiên nhiên |
* * * |
|
|
9B |
All Day |
USD |
Doanh số xe cộ bán ra |
* * * |
|
13.4M |
13.3M |
THỨ SÁU– NGÀY 02-12-2011 |
||||||
6:50am |
JPY |
Chi tiêu nguồn vốn |
* * * * |
|
-3.4% |
-7.8% |
6:50am |
JPY |
Chính sách tiền tệ |
* * * |
|
17.7% |
17.0% |
3:15pm |
CHF |
Doanh số bán lẻ |
* * * * * |
|
1.2% |
-0.9% |
4:30pm |
GBP |
Chỉ số PMI xây dựng |
* * * * * |
|
52.2 |
53.9 |
5:00pm |
EUR |
Chỉ số giá sản xuất PPI |
* * * |
|
0.2% |
0.3% |
7:00pm |
CAD |
Thay đổi việc làm |
* * * * * |
|
17.2K |
-54.0K |
7:00pm |
CAD |
Tỷ lệ thất nghiệp |
* * * * * |
|
7.3% |
7.3% |
8:30pm |
USD |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
* * * * * |
|
119K |
80K |
8:30pm |
USD |
Tỷ lệ thất nghiệp |
* * * * * |
|
9.0% |
9.0% |
8:30pm |
USD |
Thu nhập trung bình theo giờ |
* * * * |
|
0.2% |
0.2% |
(thông tin lượt dịch từ Forexfactory)
XHV-NDA
CÔNG BỐ THÔNG TIN TUẦN 28-11 ĐẾN 02-02
Giờ |
Quốc gia |
Thông tin kinh tế |
Mức độ |
Kỳ này |
Kỳ vọng |
Kỳ trước |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ HAI – NGÀY 28-11-2011 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7:00am |
NZD |
Niềm tin kinh tế theo NBNZ |
* * * * * |
|
|
13.2 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tentative |
JPY |
Phát biểu của thống đốc NHTW Nhật |
* * * * |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||
All Day |
EUR |
Chỉ số CPI của Đức |
* * * * |
|
0.1% |
0.0% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
4:00pm |
EUR |
Cung tiền M3 |
* * * * |
|
3.4% |
3.1% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
4:00pm |
EUR |
Cho vay khu vực tư nhân |
* * * |
|
2.6% |
2.5% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
6:00pm |
GBP |
Doanh số bán lẻ |
* * * * |
|
-12 |
-11 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
7:00pm |
EUR |
Khảo sát niềm tin tiêu dùng của Đức |
* * * * |
|
5.2 |
5.3 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
10:00pm |
GBP |
Báo cáo lạm phát |
* * * * * |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||
10:00pm |
USD |
Doanh số bán nhà mới khởi công |
* * * * * |
|
313K |
313K |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ BA – NGÀY 29-11-2011 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6:30am |
JPY |
Chi tiêu hộ gia đình |
* * * * |
|
-1.4% |
-1.9% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
6:30am |
JPY |
Tỷ lệ thất nghiệp |
* * * |
|
4.2% |
4.1% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
6:50am |
JPY |
Doanh số bán lẻ |
* * * * |
|
0.8% |
-1.1% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tentative |
AUD |
Doanh số bán nhà |
* * * * |
|
|
-3.5% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
2:00pm |
CHF |
Chỉ số tiêu dùng của UBS |
* * * * |
|
|
0.84 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
2:00pm |
GBP |
Chỉ số giá nhà toàn quốc |
* * * * * |
|
-0.1% |
0.4% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
4:30pm |
GBP |
Cho vay ròng cá nhân |
* * * * |
|
1.0B |
1.0B |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
4:30pm |
GBP |
Cung tiền M4 |
* * * |
|
-0.2% |
-0.4% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
4:30pm |
GBP |
Số đơn vay thế chấp được thông qua |
* * * |
|
52K |
51K |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
8:30pm |
CAD |
Tài khoản vãng lai |
* * * * |
|
-11.3B |
-15.3B |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
9:00pm |
Tin tức liên quan
Slideshow
Vàng Ngọc Thanh
Lễ trao giải thưởng vàng-đá quý NTGOLD
© 2011 Copyright By Ngoc Thanh songphucgold. All Rights Reserved.
Powered by: Ngoc Thanh songphucgold
|